Mitsubishi Lancer năm 2020 Mini Bus

Found 0 items

Mitsubishi Lancer là một trong những dòng xe gia đình nổi tiếng của Mitsubishi Motors, được giới thiệu lần đầu vào năm 1973 và trở thành biểu tượng với các phiên bản hiệu suất cao như Lancer Evolution. Dưới đây là tóm tắt lịch sử phát triển và các mã thế hệ của dòng xe này:

1. Thế hệ đầu tiên (A70, 1973-1979)

  • Ra mắt: Tháng 2/1973, Lancer được giới thiệu để lấp khoảng trống giữa xe kei Minica và Galant cỡ lớn.
  • Đặc điểm: Thiết kế nhỏ gọn, động cơ 1.2L, 1.4L hoặc 1.6L. Công nghệ MCA-JET (Mitsubishi Clean Air) giúp giảm khí thải, đáp ứng tiêu chuẩn Nhật Bản và Mỹ. Công nghệ trục im lặng (Silent Shaft) giảm rung động động cơ 4 xi-lanh.
  • Thành tựu: Phiên bản Lancer 1600 GSR giành chiến thắng áp đảo tại giải đua Australian Southern Cross Rally (1-2-3-4) và Safari Rally, đánh dấu sự khởi đầu thành công trong lĩnh vực đua xe.

2. Thế hệ thứ hai (EX/A170, 1979-1987)

  • Ra mắt: 1979, với thiết kế hiện đại hơn, kích thước lớn hơn.
  • Đặc điểm: Động cơ 1.4L, 1.6L, và 1.8L, bao gồm cả phiên bản turbo (Lancer EX 2000 Turbo). Hộp số tự động và số sàn được cải tiến.
  • Thị trường: Được bán dưới nhiều tên khác nhau như Dodge/Plymouth Colt, Chrysler Valiant Lancer tại các thị trường quốc tế.

3. Thế hệ thứ ba (C10/C60, 1988-1992)

  • Ra mắt: 1988, với thiết kế khí động học và nội thất cải tiến.
  • Đặc điểm: Động cơ 1.3L đến 1.8L, thêm phiên bản 4WD. Đây là thế hệ đánh dấu bước chuyển mình về công nghệ và hiệu suất.
  • Lancer Evolution I: Ra mắt năm 1992, dựa trên Lancer EX, với động cơ 2.0L turbo, hệ dẫn động 4 bánh, phục vụ thị trường đua xe WRC (World Rally Championship).

4. Thế hệ thứ tư (C60A/CB, 1992-1996)

  • Ra mắt: 1992, tập trung vào hiệu suất và tính thực dụng.
  • Đặc điểm: Phiên bản Lancer Evolution II và III ra mắt, nâng cấp động cơ và hệ thống treo, giúp Mitsubishi giành 4 chức vô địch WRC liên tiếp (1996-1999).
  • Công nghệ: Động cơ MIVEC (Mitsubishi Innovative Valve timing Electronic Control) được giới thiệu, cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.

5. Thế hệ thứ năm (CK/CM, 1996-2000)

  • Ra mắt: 1996, thiết kế mềm mại hơn, hướng đến thị trường gia đình.
  • Đặc điểm: Phiên bản Lancer Evolution IV, V, VI tiếp tục thống trị các giải đua. Động cơ 2.0L turbo, công suất lên đến 280 mã lực (theo giới hạn Nhật Bản).
  • Thị trường Việt Nam: Lancer bắt đầu được lắp ráp CKD từ tháng 5/2000, với phiên bản GLXi (động cơ 1.6L, 103 mã lực) và Gala (2.0L, 123 mã lực).

6. Thế hệ thứ sáu (CS/CT, 2000-2007)

  • Ra mắt: 2000, với tên gọi Lancer Cedia tại Nhật Bản.
  • Đặc điểm: Thiết kế hiện đại, kích thước lớn hơn, động cơ 1.5L, 1.8L, 2.0L. Phiên bản Lancer Evolution VII, VIII, IX ra mắt, sử dụng hệ thống S-AWC (Super All Wheel Control).
  • Việt Nam: Lancer Gala (2003) là mẫu sedan đầu tiên tại Việt Nam sử dụng hộp số vô cấp CVT, mang lại sự êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, doanh số không cao, dẫn đến việc ngừng sản xuất tại Việt Nam năm 2005.

7. Thế hệ thứ bảy (EX, 2007-2017)

  • Ra mắt: 2007, với thiết kế Dynamic Shield đặc trưng.
  • Đặc điểm: Động cơ 1.5L, 1.8L, 2.0L, và phiên bản Lancer Evolution X (2007-2016) với động cơ 2.0L turbo (291-303 mã lực), hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp TC-SST.
  • Kết thúc: Mitsubishi ngừng sản xuất Lancer vào năm 2017 để tập trung vào SUV và xe điện. Phiên bản Final Edition (2015) đánh dấu sự kết thúc của Lancer Evolution, với 3.100 chiếc được sản xuất, giá khoảng 38.000 USD.
  • Grand Lancer: Từ 2017, Mitsubishi nhượng quyền cho China Motor Corporation (Đài Loan) phát triển Grand Lancer, bán tại Đài Loan và Trung Quốc.

8. Thành tựu và di sản

  • Lancer Evolution (Evo I-X) là biểu tượng xe thể thao, nổi tiếng với hiệu suất vượt trội và thành tích WRC.
  • Tổng cộng hơn 6 triệu chiếc Lancer được bán ra trên toàn cầu tính đến năm 2008.
  • Tại Việt Nam, Lancer Gala là mẫu xe tiên phong với hộp số CVT, nhưng không đạt doanh số như kỳ vọng.

Thông tin sản phẩm mới dự kiến

  • Lancer Sportback trở lại: Theo thông tin từ Motor1 và Car and Driver (6/2024), Mitsubishi có kế hoạch hồi sinh Lancer Sportback, có thể dưới dạng xe điện hoặc hybrid, trong bối cảnh hợp tác với Nissan (ví dụ, dựa trên Nissan Leaf). Đơn đăng ký bản quyền tên Lancer Sportback đã được nộp tại Mỹ, dù bị từ chối ban đầu nhưng Mitsubishi đã kháng cáo.
  • Định hướng: Nếu được phát triển, Lancer mới có thể là một mẫu xe điện hoặc hybrid, tập trung vào hiệu suất và thân thiện với môi trường, với khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong khoảng 5 giây và khí thải dưới 200 g/km.
  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến trong 3-5 năm tới (khoảng 2027-2029), nhưng chưa có thông tin chính thức từ Mitsubishi.
  • Thách thức: Mitsubishi đang ưu tiên SUV và xe điện (như Outlander PHEV, i-MiEV), nên việc hồi sinh Lancer có thể chỉ là một biến thể của các mẫu xe hiện có từ Nissan hoặc các đối tác.

Tóm tắt

Mitsubishi Lancer trải qua 7 thế hệ chính (A70, EX/A170, C10/C60, C60A/CB, CK/CM, CS/CT, EX) từ 1973 đến 2017, với Lancer Evolution là dòng xe hiệu suất cao nổi bật. Tại Việt Nam, Lancer Gala từng là mẫu sedan tiên phong nhưng không thành công về doanh số. Hiện tại, Mitsubishi có kế hoạch hồi sinh Lancer Sportback dưới dạng xe điện/hybrid, nhưng thông tin vẫn còn sơ bộ và cần chờ xác nhận chính thức.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến