Mitsubishi Lancer năm 2017 SUV

Found 0 items

Mitsubishi Lancer là một trong những dòng xe gia đình nổi tiếng của Mitsubishi Motors, được giới thiệu lần đầu vào năm 1973 và trở thành biểu tượng với các phiên bản hiệu suất cao như Lancer Evolution. Dưới đây là tóm tắt lịch sử phát triển và các mã thế hệ của dòng xe này:

1. Thế hệ đầu tiên (A70, 1973-1979)

  • Ra mắt: Tháng 2/1973, Lancer được giới thiệu để lấp khoảng trống giữa xe kei Minica và Galant cỡ lớn.
  • Đặc điểm: Thiết kế nhỏ gọn, động cơ 1.2L, 1.4L hoặc 1.6L. Công nghệ MCA-JET (Mitsubishi Clean Air) giúp giảm khí thải, đáp ứng tiêu chuẩn Nhật Bản và Mỹ. Công nghệ trục im lặng (Silent Shaft) giảm rung động động cơ 4 xi-lanh.
  • Thành tựu: Phiên bản Lancer 1600 GSR giành chiến thắng áp đảo tại giải đua Australian Southern Cross Rally (1-2-3-4) và Safari Rally, đánh dấu sự khởi đầu thành công trong lĩnh vực đua xe.

2. Thế hệ thứ hai (EX/A170, 1979-1987)

  • Ra mắt: 1979, với thiết kế hiện đại hơn, kích thước lớn hơn.
  • Đặc điểm: Động cơ 1.4L, 1.6L, và 1.8L, bao gồm cả phiên bản turbo (Lancer EX 2000 Turbo). Hộp số tự động và số sàn được cải tiến.
  • Thị trường: Được bán dưới nhiều tên khác nhau như Dodge/Plymouth Colt, Chrysler Valiant Lancer tại các thị trường quốc tế.

3. Thế hệ thứ ba (C10/C60, 1988-1992)

  • Ra mắt: 1988, với thiết kế khí động học và nội thất cải tiến.
  • Đặc điểm: Động cơ 1.3L đến 1.8L, thêm phiên bản 4WD. Đây là thế hệ đánh dấu bước chuyển mình về công nghệ và hiệu suất.
  • Lancer Evolution I: Ra mắt năm 1992, dựa trên Lancer EX, với động cơ 2.0L turbo, hệ dẫn động 4 bánh, phục vụ thị trường đua xe WRC (World Rally Championship).

4. Thế hệ thứ tư (C60A/CB, 1992-1996)

  • Ra mắt: 1992, tập trung vào hiệu suất và tính thực dụng.
  • Đặc điểm: Phiên bản Lancer Evolution II và III ra mắt, nâng cấp động cơ và hệ thống treo, giúp Mitsubishi giành 4 chức vô địch WRC liên tiếp (1996-1999).
  • Công nghệ: Động cơ MIVEC (Mitsubishi Innovative Valve timing Electronic Control) được giới thiệu, cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.

5. Thế hệ thứ năm (CK/CM, 1996-2000)

  • Ra mắt: 1996, thiết kế mềm mại hơn, hướng đến thị trường gia đình.
  • Đặc điểm: Phiên bản Lancer Evolution IV, V, VI tiếp tục thống trị các giải đua. Động cơ 2.0L turbo, công suất lên đến 280 mã lực (theo giới hạn Nhật Bản).
  • Thị trường Việt Nam: Lancer bắt đầu được lắp ráp CKD từ tháng 5/2000, với phiên bản GLXi (động cơ 1.6L, 103 mã lực) và Gala (2.0L, 123 mã lực).

6. Thế hệ thứ sáu (CS/CT, 2000-2007)

  • Ra mắt: 2000, với tên gọi Lancer Cedia tại Nhật Bản.
  • Đặc điểm: Thiết kế hiện đại, kích thước lớn hơn, động cơ 1.5L, 1.8L, 2.0L. Phiên bản Lancer Evolution VII, VIII, IX ra mắt, sử dụng hệ thống S-AWC (Super All Wheel Control).
  • Việt Nam: Lancer Gala (2003) là mẫu sedan đầu tiên tại Việt Nam sử dụng hộp số vô cấp CVT, mang lại sự êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, doanh số không cao, dẫn đến việc ngừng sản xuất tại Việt Nam năm 2005.

7. Thế hệ thứ bảy (EX, 2007-2017)

  • Ra mắt: 2007, với thiết kế Dynamic Shield đặc trưng.
  • Đặc điểm: Động cơ 1.5L, 1.8L, 2.0L, và phiên bản Lancer Evolution X (2007-2016) với động cơ 2.0L turbo (291-303 mã lực), hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp TC-SST.
  • Kết thúc: Mitsubishi ngừng sản xuất Lancer vào năm 2017 để tập trung vào SUV và xe điện. Phiên bản Final Edition (2015) đánh dấu sự kết thúc của Lancer Evolution, với 3.100 chiếc được sản xuất, giá khoảng 38.000 USD.
  • Grand Lancer: Từ 2017, Mitsubishi nhượng quyền cho China Motor Corporation (Đài Loan) phát triển Grand Lancer, bán tại Đài Loan và Trung Quốc.

8. Thành tựu và di sản

  • Lancer Evolution (Evo I-X) là biểu tượng xe thể thao, nổi tiếng với hiệu suất vượt trội và thành tích WRC.
  • Tổng cộng hơn 6 triệu chiếc Lancer được bán ra trên toàn cầu tính đến năm 2008.
  • Tại Việt Nam, Lancer Gala là mẫu xe tiên phong với hộp số CVT, nhưng không đạt doanh số như kỳ vọng.

Thông tin sản phẩm mới dự kiến

  • Lancer Sportback trở lại: Theo thông tin từ Motor1 và Car and Driver (6/2024), Mitsubishi có kế hoạch hồi sinh Lancer Sportback, có thể dưới dạng xe điện hoặc hybrid, trong bối cảnh hợp tác với Nissan (ví dụ, dựa trên Nissan Leaf). Đơn đăng ký bản quyền tên Lancer Sportback đã được nộp tại Mỹ, dù bị từ chối ban đầu nhưng Mitsubishi đã kháng cáo.
  • Định hướng: Nếu được phát triển, Lancer mới có thể là một mẫu xe điện hoặc hybrid, tập trung vào hiệu suất và thân thiện với môi trường, với khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong khoảng 5 giây và khí thải dưới 200 g/km.
  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến trong 3-5 năm tới (khoảng 2027-2029), nhưng chưa có thông tin chính thức từ Mitsubishi.
  • Thách thức: Mitsubishi đang ưu tiên SUV và xe điện (như Outlander PHEV, i-MiEV), nên việc hồi sinh Lancer có thể chỉ là một biến thể của các mẫu xe hiện có từ Nissan hoặc các đối tác.

Tóm tắt

Mitsubishi Lancer trải qua 7 thế hệ chính (A70, EX/A170, C10/C60, C60A/CB, CK/CM, CS/CT, EX) từ 1973 đến 2017, với Lancer Evolution là dòng xe hiệu suất cao nổi bật. Tại Việt Nam, Lancer Gala từng là mẫu sedan tiên phong nhưng không thành công về doanh số. Hiện tại, Mitsubishi có kế hoạch hồi sinh Lancer Sportback dưới dạng xe điện/hybrid, nhưng thông tin vẫn còn sơ bộ và cần chờ xác nhận chính thức.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến